Nghiệm thu mối hàn màng HDPE bằng phương pháp kiểm tra tia lửa điện (spark testing) theo tiêu chuẩn ASTM D6365

Nghiệm thu mối hàn màng HDPE bằng phương pháp kiểm tra tia lửa điện (spark testing) là một phương pháp không phá hủy (nondestructive testing) được sử dụng để phát hiện các lỗ thủng, khe hở, hoặc khuyết tật tại mối hàn, đặc biệt ở những khu vực khó tiếp cận như mối hàn tại ống xuyên (pipe penetrations) hoặc các góc hẹp. Phương pháp này được quy định trong tiêu chuẩn ASTM D6365 (Standard Practice for the Nondestructive Testing of Geomembrane Seams using the Spark Test). Tiêu chuẩn này áp dụng cho các mối hàn màng HDPE có độ dày từ 0.5mm đến 3mm, thường được sử dụng trong các công trình chống thấm như bãi chôn lấp, hồ chứa, hoặc hệ thống xử lý nước thải.

Quy trình kiểm tra tia lửa điện theo ASTM D6365

  1. Chuẩn bị:
    • Đặt một dây dẫn điện (thường là dây đồng) vào mối hàn hoặc ngay dưới mép tấm màng trên cùng trước hoặc trong quá trình hàn.
    • Dây dẫn phải được nối đất (grounded) hoặc kết nối trực tiếp với cực âm của nguồn điện (theo phương pháp DC - dòng điện một chiều).
    • Đảm bảo khu vực mối hàn sạch sẽ, không có bụi bẩn, nước, hoặc tạp chất có thể ảnh hưởng đến kết quả kiểm tra.
  2. Thực hiện kiểm tra:
    • Sử dụng thiết bị kiểm tra tia lửa điện (spark tester) với điện áp được điều chỉnh phù hợp theo độ dày màng và chiều dài đường dẫn khí (air path length) cần kiểm tra.
    • Di chuyển đầu dò (probe) của thiết bị dọc theo mối hàn. Nếu có khuyết tật (lỗ thủng, khe hở), tia lửa điện sẽ phóng qua khuyết tật và tạo ra tín hiệu (tia lửa hoặc âm báo).
  3. Tiêu chí chấp nhận:
    • Nếu không có tia lửa xuất hiện, mối hàn đạt yêu cầu.
    • Nếu có tia lửa, điều đó cho thấy có khuyết tật tại mối hàn. Khu vực này cần được đánh dấu, sửa chữa (bằng hàn đùn hoặc vá), và kiểm tra lại.
  4. Điện áp kiểm tra:
    • ASTM D6365 yêu cầu điện áp kiểm tra phải được điều chỉnh để phát hiện khuyết tật mà không làm hỏng màng. Điện áp quá cao có thể gây ra hiện tượng "false positive" (tín hiệu sai) hoặc thậm chí làm thủng màng.
    • Điện áp phụ thuộc vào độ dày màng và chiều dài đường dẫn khí. Theo ASTM D6365, HDPE có hằng số điện môi (dielectric constant) khoảng 600 V/mil (1 mil = 0.0254 mm). Do đó, điện áp tối đa để tránh làm hỏng màng được tính như sau:
      • 1 mil = 600 V → 1 mm = 600 V / 0.0254 = 23,622 V/mm.
      • Tuy nhiên, điện áp kiểm tra thực tế thường thấp hơn nhiều để đảm bảo an toàn và chỉ phát hiện khuyết tật.
 Geo Pro2 - Buckleys Thiết bị kiểm tra rò rỉ mối hàn màng HDPE  Geo Pro2 - Buckleys Thiết bị kiểm tra rò rỉ mối hàn màng HDPE

Bảng điện áp kiểm tra tia lửa điện theo ASTM D6365.

Dựa trên tiêu chuẩn ASTM D6365 và thông lệ chung, dưới đây là bảng điện áp kiểm tra tia lửa điện tham khảo cho các độ dày màng HDPE (0.5mm, 0.75mm, 1mm, 1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm). Các giá trị điện áp được trình bày theo đơn vị kV (kilovolt), cùng với áp suất tương đương nếu quy đổi sang các đơn vị MPa, bar, psi, và kN/m² (dựa trên mối quan hệ vật lý giữa điện áp và áp suất Kênh khí trong kiểm tra tia lửa).

Độ dày màng (mm) Điện áp kiểm tra (kV) Áp suất tương đương (MPa) Áp suất (bar) Áp suất (psi) Áp suất (kN/m²)
0.5 10 0.010 0.10 1.45 10
0.75 12 0.012 0.12 1.74 12
1.0 15 0.015 0.15 2.18 15
1.5 18 0.018 0.18 2.61 18
2.0 20 0.020 0.20 2.90 20
2.5 22 0.022 0.22 3.19 22
3.0 25 0.025 0.25 3.63 25

Ghi chú

  • Điện áp kiểm tra:
    • Các giá trị điện áp (kV) trong bảng được tham khảo từ thông lệ chung và ASTM D6365, dựa trên độ dày màng và chiều dài đường dẫn khí tối đa (leak path length) cần kiểm tra.
    • Điện áp phải được điều chỉnh để không vượt quá ngưỡng gây thủng màng (theo hằng số điện môi 600 V/mil).
  • Áp suất tương đương:
    • Áp suất tương đương (MPa, bar, psi, kN/m²) được quy đổi mang tính tham khảo, dựa trên mối quan hệ vật lý giữa điện áp và áp suất khí trong kiểm tra tia lửa. Trong thực tế, phương pháp này không đo áp suất trực tiếp mà tập trung vào điện áp.
  • Phương pháp kiểm tra:
    • Sử dụng thiết bị spark tester với đầu dò (probe) di chuyển dọc theo mối hàn.
    • Dây dẫn (conductive wire) phải được đặt ở vị trí tối ưu (thường ngay dưới mép tấm màng trên cùng) để đảm bảo phát hiện chính xác.
  • Điều kiện kiểm tra:
    • Khu vực mối hàn phải khô ráo, sạch sẽ, không có nước hoặc tạp chất.
    • Phương pháp này chỉ được sử dụng ở những khu vực không có nguy cơ cháy nổ do tia lửa điện (ASTM D6365 nhấn mạnh điều này)

Lưu ý bổ sung

  • Ứng dụng thực tế:
    • Phương pháp kiểm tra tia lửa điện đặc biệt hữu ích cho các mối hàn tại vị trí khó tiếp cận, như mối hàn quanh ống xuyên hoặc trong các góc hẹp, nơi không thể sử dụng hộp chân không Vacuum Plate 300Vacuum Box
  • Kết hợp phương pháp:
    • Nên kết hợp kiểm tra tia lửa điện với các phương pháp không phá hủy khác như kiểm tra chân không (ASTM D5641) hoặc kiểm tra kênh khí (ASTM D5820) để đảm bảo chất lượng mối hàn toàn diện.
  • Sửa chữa:
    • Nếu phát hiện khuyết tật (tia lửa xuất hiện), khu vực đó cần được sửa chữa bằng hàn đùn hoặc vá, sau đó kiểm tra lại.
  • Hạn chế:
    • Điện áp kiểm tra cần được điều chỉnh cẩn thận. Nếu quá cao, có thể gây ra tín hiệu sai (false positive) hoặc làm hỏng màng.
    • Phương pháp này không áp dụng cho màng HDPE có lớp phủ dẫn điện (conductive-backed geomembrane) trừ khi được thiết kế đặc biệt.

Xử lý khuyết tật

Nếu phát hiện khuyết tật (tia lửa xuất hiện), khu vực đó cần được sửa chữa bằng các phương pháp sau:

  • Hàn đùn bằng thiết bị Leister:

    • Fusion 3: Máy hàn đùn hiệu suất cao, phù hợp cho sửa chữa mối hàn lớn.

    • Fusion 3C: Phiên bản cải tiến, linh hoạt cho các mối hàn phức tạp.

    • Weldplast S2: Máy hàn đùn kỹ thuật số, dễ điều chỉnh nhiệt độ và tốc độ.

    • Weldplast S4: Công suất cao, phù hợp cho màng dày (lên đến 3mm).

    • Weldplast 605: Máy hàn đùn mạnh mẽ, lý tưởng cho các công trình lớn.

  • Sửa chữa bằng máy hàn cầm tay Leister:

    • Triac ST: Máy khò cầm tay phổ biến, nhiệt độ lên đến 600°C, phù hợp cho vá mối hàn nhỏ.

    • Triac AT: Phiên bản nâng cấp với màn hình kỹ thuật số, điều chỉnh nhiệt độ chính xác.

Sau khi sửa chữa, khu vực mối hàn cần được kiểm tra lại bằng phương pháp tia lửa điện hoặc phương pháp không phá hủy khác như kiểm tra chân không (ASTM D5641) hoặc kiểm tra kênh khí (ASTM D5820)

Nghiệm thu mối hàn màng HDPE bằng Phương pháp kiểm tra chân không (vacuum testing) theo tiêu chuẩn ASTM D5641Leak Tester Leister

Liên hệ tư vấn và mua thiết bị

Để được tư vấn chi tiết về kiểm tra mối hàn màng HDPE và các thiết bị Leister, vui lòng liên hệ:

  • Công ty Đồng Lợi: Nhà phân phối chính thức thiết bị Leister tại Việt Nam.

    • Website: dongloi.com.vn - leister.com.vn

    • Hotline: 0913 888 247

Công ty Đồng Lợi cung cấp đầy đủ các dòng máy hàn đùn (Fusion 3, Fusion 3C, Weldplast S2, Weldplast S4, Weldplast 605) và máy hàn cầm tay (Triac ST, Triac AT) chính hãng từ Leister, đảm bảo chất lượng và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.

Tin tức khác

Weldy Chính Thức Mang Nhãn “Swiss Engineering” – Biểu Tượng Của Chất Lượng Thụy Sĩ

Weldy Chính Thức Mang Nhãn “Swiss Engineering” – Biểu Tượng Của Chất Lượng Thụy Sĩ

Ngày đăng: 08/12/2025  |  185 lượt xem

Weldy – Swiss Engineering – Công cụ nhiệt khí nóng Thụy Sĩ chính gốc. Từ tháng 09/2025, tất cả các sản phẩm cao cấp của Weldy đều tự hào mang nhãn “Swiss Engineering” với logo chữ thập đỏ đặc trưng – dấu ấn không thể nhầm lẫn của kỹ thuật Thụy Sĩ danh tiếng toàn cầu.

Tăng Năng Suất Và Sự Thoải Mái Khi Làm Việc Với WELDPLAST S1

Tăng Năng Suất Và Sự Thoải Mái Khi Làm Việc Với WELDPLAST S1

Ngày đăng: 06/11/2025  |  266 lượt xem

Cải tiến mới: Phụ kiện 178.630 Hot air guide internal WELDPLAST S1 Leister – thương hiệu dẫn đầu thế giới về công nghệ hàn nhựa – tiếp tục mang đến giải pháp nâng cao trải nghiệm cho người vận hành máy hàn đùn nhựa WELDPLAST S1 với phụ kiện mới 178.630 Hot air guide internal WELDPLAST S1 Giải pháp này không chỉ giúp thợ hàn làm việc thoải mái hơn, mà còn tăng độ chính xác, năng suất và độ tin cậy trong mọi điều kiện sản xuất.

So sánh kỹ thuật máy hàn nhựa cầm tay Leister TRIAC AT, TRIAC ST, Weldy HT1600 với DSH-XA 1600W

So sánh kỹ thuật máy hàn nhựa cầm tay Leister TRIAC AT, TRIAC ST, Weldy HT1600 với DSH-XA 1600W

Ngày đăng: 29/10/2025  |  443 lượt xem

1. Giới thiệu nhu cầu & vấn đề Trong lĩnh vực hàn ống, hàn tấm nhựa, hàn bạt hoặc hàn sàn vinyl, công việc yêu cầu: nhiệt độ ổn định, kiểm soát chính xác; lưu lượng khí phù hợp để mối hàn đạt chất lượng cao; máy nhẹ, dễ thao tác để giảm mệt mỏi nhân công; độ bền cao, bảo trì đơn giản dịch vụ & phụ tùng sẵn có. Khi lựa chọn máy hàn nhựa cầm tay, nhiều khách hàng thường cân nhắc giữa ngân sách đầu tư và hiệu năng thực tế. Việc chọn dòng giá rẻ có thể tiết kiệm trước mắt nhưng tiềm ẩn rủi ro: độ bền kém hơn, phụ tùng ít, mối hàn ít ổn định hơn.

Máy Khò/Hàn Nhựa Cầm Tay Dùng Pin NEXHEAT 300 A-LP (Thụy Sĩ) - Giải Pháp Di Động Tối Ưu Cho Mái Nhà, Tầng Hầm Và Sàn Nhựa

Máy Khò/Hàn Nhựa Cầm Tay Dùng Pin NEXHEAT 300 A-LP (Thụy Sĩ) - Giải Pháp Di Động Tối Ưu Cho Mái Nhà, Tầng Hầm Và Sàn Nhựa

Ngày đăng: 11/10/2025  |  549 lượt xem

Bạn đang tìm kiếm một chiếc máy hàn nhựa cầm tay sử dụng Pin hoặc máy khò cầm tay sử dụng Pin thực sự di động, mạnh mẽ và đáng tin cậy để tối ưu hóa hiệu suất tại công trường? Hãy khám phá NEXHEAT 300 A-LP từ thương hiệu danh tiếng Leister Thụy Sĩ - thiết bị lý tưởng cho mọi ứng dụng từ thi công đến sửa chữa chi tiết.

Giải Pháp Hàn Màng TPO, PVC Chuyên Nghiệp: Đánh Giá Máy Hàn Weldy miniwelder roof2 và roof40

Giải Pháp Hàn Màng TPO, PVC Chuyên Nghiệp: Đánh Giá Máy Hàn Weldy miniwelder roof2 và roof40

Ngày đăng: 03/10/2025  |  690 lượt xem

Giải Pháp Hàn Màng TPO, PVC Chuyên Nghiệp: Đánh Giá Máy Hàn Weldy miniwelder roof2 và roof40 Nếu bạn đang tìm kiếm thiết bị tối ưu để thi công màng TPO, PVC cho các dự án chống thấm màng TPO, PVC từ mái dốc đến mái bằng, thương hiệu Weldy (Thụy Sĩ/Lêister Group) cung cấp hai dòng máy hàn màng TPO nổi bật: miniwelder roof2 và roof40. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ chức năng, sự khác biệt và lựa chọn phù hợp cho từng ứng dụng.

Tấm Nhựa Đục Lỗ Cho Lò Hấp Tiệt Trùng PP135

Tấm Nhựa Đục Lỗ Cho Lò Hấp Tiệt Trùng PP135

Ngày đăng: 10/08/2025  |  571 lượt xem

Bạn đang tìm kiếm tấm nhựa đục lỗ cho lò hấp tiệt trùng chất lượng cao, chịu nhiệt độ cao và an toàn cho sức khỏe? PP135 là giải pháp lý tưởng, được thiết kế đặc biệt cho quy trình tiệt trùng autoclave khắt khe. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn y tế và thực phẩm mà còn vượt trội về độ bền, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất trong ngành y tế, thực phẩm và dược phẩm. Hãy khám phá chi tiết về sản phẩm này qua bài viết dưới đây!